🔍 Search: CON TRAI MỘT
🌟 CON TRAI MỘT @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
독자
(獨子)
Danh từ
-
1
다른 자식이 없이 단 하나뿐인 아들.
1 CON TRAI ĐỘC NHẤT, CON TRAI MỘT: Người con trai duy nhất, không có người con khác.
-
1
다른 자식이 없이 단 하나뿐인 아들.
-
외아들
☆☆
Danh từ
-
1
다른 자식 없이 단 하나뿐인 아들.
1 CON TRAI ĐỘC NHẤT, CON TRAI MỘT: Người con trai duy nhất, không có người con khác. -
2
다른 아들 없이 하나뿐인 아들.
2 CON TRAI MỘT: Đứa con trai duy nhất mà không có đứa con trai khác.
-
1
다른 자식 없이 단 하나뿐인 아들.